độ mờ | Cao |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Loại in | in kỹ thuật số |
Loại mực | Nguồn nước |
Màu sắc | CMYKW |
Máy in phù hợp | máy in DTF |
---|---|
Tốc độ in | Nhanh |
Màu sắc | CMYKW |
Loại mực | Nguồn nước |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng | thân thiện với môi trường |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Máy in phù hợp | máy in DTF |
Chất lượng in | độ nét cao |
Màu sắc | CMYKW |
Loại in | in kỹ thuật số |
---|---|
Máy in phù hợp | máy in DTF |
Bảo hành | 12 tháng |
Độ bền | Mãi lâu |
Màu sắc | CMYKW |
Chất lượng | Cao |
---|---|
Loại in | in kỹ thuật số |
Chất lượng in | độ nét cao |
Máy in phù hợp | máy in DTF |
Bảo hành | 12 tháng |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các loại vải |
---|---|
Rách | lạnh/nóng |
in ấn | Số |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥100% |
khả năng co giãn | Cao |
Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |
---|---|
in ấn | Số |
Thời gian in | 1 ngày |
Độ dày | 75micron |
Loại | bóng/mờ |
khả năng co giãn | Cao |
---|---|
in ấn | Số |
Độ dày | 75micron |
Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các loại vải |
in ấn | Số |
---|---|
Loại | bóng/mờ |
Loại mực | Mực DTF |
Sự kéo dài khi phá vỡ | ≥100% |
khả năng co giãn | Cao |
Loại | bóng/mờ |
---|---|
Độ dày | 75micron |
khả năng co giãn | Cao |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các loại vải |
Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |