| Độ bền | Mãi lâu |
|---|---|
| Loại keo | nóng chảy |
| Gói vận chuyển | 1kg/5kg/10kg |
| Nhấn nhiệt độ | 130-150°C/266-302°F |
| Thời gian báo chí | 8-15 giây |
| Độ dày | 0,1mm |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Vật liệu in |
| khả năng giặt | Tốt lắm. |
| Kích thước | 1kg |
| Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
| Loại sản phẩm | Vật liệu in |
|---|---|
| khả năng giặt | Tốt lắm. |
| Kích thước | 1kg |
| Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
| khả năng co giãn | Cao |
| Loại sản phẩm | Vật liệu in |
|---|---|
| khả năng giặt | Tốt lắm. |
| Kích thước | 1kg |
| Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
| khả năng co giãn | Cao |