khả năng giặt | có thể giặt bằng máy |
---|---|
hút ẩm | Vâng |
Chống nhiệt | Cao |
Vật liệu | Polyester |
khả năng co giãn | Tốt lắm. |
khả năng giặt | có thể giặt bằng máy |
---|---|
Vật liệu | Polyester |
Chiều dài | 100m, 150m, 200m, 300m, 400m, 500m, 800m, 1000m, 1200m, 1500m, 2000m |
Khả năng tương thích | Thích hợp cho máy in thăng hoa |
Màu sắc | màu trắng |
khả năng giặt | có thể giặt bằng máy |
---|---|
Mực | Mực nhuộm thăng hoa |
Chiều dài | 200m 300m |
Vật liệu | Polyester |
Chiều rộng | 47 inch 51 inch 52 inch |
hút ẩm | Vâng |
---|---|
Độ bền | Cao |
Chiều rộng | 47 inch 51 inch 52 inch |
Phương pháp in | In thăng hoa |
thoáng khí | Cao |
Chiều dài | 400M 500M |
---|---|
Chiều rộng | 55INCH,56INCH,59INCH |
Trọng lượng | 62GSM 82GSM 95GSM |
Vật liệu | Polyester |
thoáng khí | Cao |
thoáng khí | Cao |
---|---|
Phương pháp in | In thăng hoa |
Chiều rộng | 47 inch 51 inch 52 inch |
khả năng giặt | có thể giặt bằng máy |
Trọng lượng | 33g 38g,42g |
Phương pháp in | In thăng hoa |
---|---|
Độ bền | Cao |
Chiều rộng | 47 inch 51 inch 52 inch |
Chống nhiệt | Cao |
Màu sắc | màu trắng |
thoáng khí | Cao |
---|---|
hút ẩm | Vâng |
Chiều rộng | 44 inch |
Phương pháp in | In thăng hoa |
Mực | Mực nhuộm thăng hoa |
Khả năng tương thích | Thích hợp cho máy in thăng hoa |
---|---|
Mực | Mực nhuộm thăng hoa |
Phương pháp in | In thăng hoa |
Độ bền | Cao |
Màu sắc | màu trắng |
thoáng khí | Cao |
---|---|
hút ẩm | Vâng |
Phương pháp in | In thăng hoa |
Khả năng tương thích | Thích hợp cho máy in thăng hoa |
khả năng giặt | có thể giặt bằng máy |