Phương pháp in | in UV |
---|---|
Xét bề mặt | bóng, mờ |
Độ dày | 0,1mm-5 mm |
Ứng dụng | Biển hiệu trong nhà/ngoài trời, quảng cáo, bao bì |
Sự linh hoạt | Dễ dàng |
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
---|---|
Độ bền | Mãi lâu |
Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
Sự linh hoạt | Dễ dàng |
Phương pháp in | in UV |
Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
---|---|
Sự linh hoạt | Dễ dàng |
Kích thước | 30cm*100m/60cm*100m |
Phương pháp in | in UV |
thời gian khô | lập tức |
Printing Method | UV Printing |
---|---|
Surface Finish | Transparent.white |
Size | 30cm*100m/60cm*100m/A4/A3 |
Product | A Film + B Film=1 Set |
Ứng dụng | Nhựa, Thủy tinh, Gốm sứ, Giấy, Bìa |