PriPrint Dimension | 60*90cm |
---|---|
Đầu in | i3200,xp600 |
Tốc độ in | XP600 -2 6 đi qua 9m2/h 8 đi qua 7m2/h 12 đi qua 4m2/h |
Tùy chọn phần mềm in | Riprint/MainTop/In ảnh |
giao diện | USB, Ethernet |
Material | PET Adhesive |
---|---|
Surface Finish | Transparent.white |
Durability | Long-lasting |
Privacy Level | High |
Loại mực | CMYKW+Mực UV biến mất |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | vàng/bạc/laser bạc/đỏ |
---|---|
Kích thước | 30cm*100m |
máy in | Máy in UV DTF |
Ứng dụng | Widely used in various handicrafts, wood products, ceramic products, packaging boxes, plastics, s |
chi tiết đóng gói | hộp |
Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
---|---|
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
Vật liệu | polyme |
Xét bề mặt | bóng, mờ |
Độ dày | 0,1mm-5 mm |
Vật liệu | TPU |
---|---|
Màu sắc | Trắng đen |
Ứng dụng | Áp dụng sau khi in thiết kế trên phim DTF và làm cứng để dán in lên vải |
Độ bám dính | Độ dính cao đến cả vải sáng và tối, đảm bảo in lâu dài |
chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |
Loại bỏ nhiệt | Lên tới 80% |
---|---|
Color | Gold/sliver/laser Silver/red |
Privacy Level | High |
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
Product | A Film + B Film=1 Set |
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP | Các loại bề mặt Vật liệu in UV SWONDER SW04 có thể bám dính, thân thiện với môi trường, phù hợp cho |
---|---|
Tên sản phẩm | Cuộn phim vàng và bạc Uv Dtf Ab Pet Film Vàng Bạc A1 Ab Uv Phim chuyển Ab Uv Dtf pet Film |
Thích hợp cho | Biển hiệu trong nhà/ngoài trời, màn hình quảng cáo ấn tượng và bao bì chất lượng cao |
Ứng dụng | Widely used in various handicrafts, wood products, ceramic products, packaging boxes, plastics, s |
Kích thước | 30cm*100m/60cm*100m |