Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
---|---|
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
Vật liệu | polyme |
Xét bề mặt | bóng, mờ |
Độ dày | 0,1mm-5 mm |
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
---|---|
Độ bền | Mãi lâu |
Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
Sự linh hoạt | Dễ dàng |
Phương pháp in | in UV |
Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
---|---|
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
Vật liệu | polyme |
Xét bề mặt | bóng, mờ |
Độ dày | 0,1mm-5 mm |
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
---|---|
Độ bền | Mãi lâu |
Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
Sự linh hoạt | Dễ dàng |
Phương pháp in | in UV |
Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
---|---|
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
Vật liệu | polyme |
Xét bề mặt | bóng, mờ |
Độ dày | 0,1mm-5 mm |
Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
---|---|
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
Vật liệu | polyme |
Xét bề mặt | bóng, mờ |
Độ dày | 0,1mm-5 mm |
Phương pháp in | In offset/In lụa |
---|---|
Vật liệu | Polyester |
Chống hóa chất | Tốt lắm. |
Kích thước | 39*54cm/ 48*64cm/50*70cm/cuộn |
Chống nhiệt | Cao |
Vật liệu | Chất kết dính PET |
---|---|
Sản phẩm | Phim A + Phim B=1 Bộ |
Kích thước | 30cm*100m/60cm*100m/A4/A3 |
Loại mực | CMYKW+Mực UV biến mất |
Mức độ bảo mật | Cao |
Chống nhiệt | Cao |
---|---|
Phương pháp in | In offset/In lụa |
Loại keo | không dính |
Độ dày | 75mic/100mic |
Xét bề mặt | bóng/mờ |
Application | Plastic, Glass, Ceramics, Paper, Paperboard |
---|---|
Durability | Long-lasting |
Ink Type | CMYKW+Vanish UV Ink |
Size | 30cm*100m/60cm*100m/A4/A3 |
Màu sắc | vàng/bạc/laser bạc/đỏ |