| Màu sắc | Màn thông minh |
|---|---|
| Xét bề mặt | bóng/mờ |
| Phương pháp in | In offset/In lụa |
| Độ dày | 100mic |
| Chống nhiệt | Cao |
| Độ dày | 75mic |
|---|---|
| Phương pháp in | In offset/In lụa |
| Khả năng tương thích mực | Mực Gốc Nước |
| Tính minh bạch | Cao |
| Vật liệu | Polyester |
| Loại bỏ nhiệt | Lên tới 80% |
|---|---|
| Sản phẩm | Phim A + Phim B=1 Bộ |
| Xét bề mặt | Minh bạch.trắng |
| Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
| Độ bền | Mãi lâu |
| Ink Type | CMYKW+Vanish UV Ink |
|---|---|
| Product | A Film + B Film=1 Set |
| Color | Gold/sliver/laser Silver/red |
| Printing Method | UV Printing |
| Heat Rejection | Up To 80% |
| Mực in | CMyk+w |
|---|---|
| Kích thước | 60cm*100m |
| Bóc | Lạnh/Nóng/tức thì |
| Độ dày | 75mics |
| Bao bì | 2 cuộn/hộp |
| Màu phim | Rõ rồi. |
|---|---|
| Kích thước cuộn | 60cm*100m |
| Độ dày | 75mic/100mic |
| bột | keo nóng chảy |
| Mực in | CMyk+w |
| Độ bền | Có thể rửa sạch, in lâu dài |
|---|---|
| Màu sắc sinh động | Độ bão hòa và chi tiết màu cao |
| Chuyển phương tiện | Vải, quần áo, túi, phụ kiện |
| Tốc độ in | In tốc độ cao |
| chi tiết đóng gói | 2 cuộn hoặc 4 cuộn trong một thùng |
| Nhiệt độ truyền | 60-170 ° C (320-340 ° F) |
|---|---|
| Thời gian chuyển giao | 10-15 giây |
| Trọng lượng | 7kg/cuộn |
| Áp lực nén nhiệt | Trung bình |
| chi tiết đóng gói | 2 cuộn hoặc 4 cuộn trong một thùng |
| Chất lượng | Cao |
|---|---|
| Bảo hành | 12 tháng |
| Chất lượng in | độ nét cao |
| Gói | bao bì carton |
| độ mờ | Cao |
| bột | ĐTF |
|---|---|
| Bóc | Ấm |
| Thông số kỹ thuật | 30cm*100m |
| Độ dày | 75micron |
| chi tiết đóng gói | 2 cuộn/caton hoặc 4 cuộn/thùng |