khả năng giặt | Tốt lắm. |
---|---|
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
Độ bền | Mãi lâu |
Loại keo | nóng chảy |
Độ bền | Có thể rửa sạch, in lâu dài |
---|---|
Màu sắc sinh động | Độ bão hòa và chi tiết màu cao |
Chuyển phương tiện | Vải, quần áo, túi, phụ kiện |
Tốc độ in | In tốc độ cao |
chi tiết đóng gói | 2 cuộn hoặc 4 cuộn trong một thùng |
Điểm làm mềm | 80-100°C (176-212°F) |
---|---|
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
Vật liệu | TPU |
Khả năng tương thích vải | Hoạt động tốt với các loại vải cotton, polyester, nylon và pha trộn, mang lại độ bám dính chắc chắn |
Thời gian sử dụng | Thông thường là 12 tháng khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
---|---|
Vật liệu | TPU |
Nhấn nhiệt độ | 130-150°C/266-302°F |
Khả năng tương thích mực | Mực DTF(CMYK+W) |
Màu sắc | Trắng đen |
Sử dụng cụ thể cho sản phẩm | Vải, Nghệ Thuật, Thủ Công |
---|---|
Vật liệu | TPU |
Ứng dụng | in DTF |
Màu sắc | màu trắng |
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
Loại mực | Nguồn nước |
---|---|
Màu sắc | CMYKW |
độ mờ | Cao |
Bảo hành | 12 tháng |
Chất lượng | Cao |
Bảo hành | 12 tháng |
---|---|
Máy in phù hợp | máy in DTF |
Độ bền | Mãi lâu |
độ mờ | Cao |
Màu sắc | CMYKW |
Điểm nóng chảy | 95-125°C (203-257°F) |
---|---|
Độ dày | 80-100 mic |
Điểm làm mềm | 80-100°C (176-212°F) |
Nhấn nhiệt độ | 130-150°C/266-302°F |
Lưu trữ | Nơi khô ráo và thoáng mát |
Độ bền | Mãi lâu |
---|---|
độ mờ | Cao |
Gói | bao bì carton |
Chất lượng | Cao |
Loại in | in kỹ thuật số |
Kích thước | 1kg |
---|---|
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Khả năng tương thích mực | Dung môi sinh thái, dung môi, tia cực tím, latex |
Loại keo | nóng chảy |