Cấu trúc | 35*45CM |
---|---|
Công nghệ in | UV phẳng |
Trọng lượng | 80kg |
giao diện | USB, Ethernet |
Loại phương tiện | Thủy tinh, Gỗ, Nhựa, Kim loại, Gốm sứ, v.v. |
Vật liệu | TPU chất lượng cao (polyurethane nhiệt dẻo) |
---|---|
Độ bền | Cung cấp các bản in lâu dài, bền, chống hao mòn |
Độ đàn hồi | Cung cấp tính linh hoạt vượt trội, đảm bảo rằng bản in không bị nứt, lột hoặc phai mờ theo thời gian |
Chạm nhẹ | Để lại cảm giác mềm mại, thoải mái trên vải sau khi chữa khỏi, lý tưởng cho các ứng dụng có thể đeo |
chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |
PriPrint Dimension | 60*90cm |
---|---|
Đầu in | i3200,xp600 |
Tốc độ in | XP600 -2 6 đi qua 9m2/h 8 đi qua 7m2/h 12 đi qua 4m2/h |
Tùy chọn phần mềm in | Riprint/MainTop/In ảnh |
giao diện | USB, Ethernet |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |
Màu sắc | CMyk+w |
---|---|
Khả năng tương thích | Máy in DTF |
Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
độ bám dính | Mạnh |
Chất lượng | Cao |