Màu sắc | Trắng/Trong suốt |
---|---|
Kích thước | 30cm/33cm/40cm/60cm /120cm |
Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |
Ứng dụng | In lụa, In offset, In kỹ thuật số |
Dính | không dính |
Loại mực | Mực DTF |
---|---|
Độ dày | 75micron |
Loại | bóng/mờ |
khả năng co giãn | Cao |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các loại vải |
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
---|---|
Thời gian sử dụng | Thông thường là 12 tháng khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Màu sắc | Trắng đen |
Điểm làm mềm | 80-100°C (176-212°F) |
Khả năng tương thích vải | Hoạt động tốt với các loại vải cotton, polyester, nylon và pha trộn, mang lại độ bám dính chắc chắn |
Tốc độ in | Nhanh |
---|---|
độ mờ | Cao |
Loại in | in kỹ thuật số |
Bảo hành | 12 tháng |
Gói | bao bì carton |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |