| Độ bền | Có thể rửa sạch, in lâu dài |
|---|---|
| Màu sắc sinh động | Độ bão hòa và chi tiết màu cao |
| Chuyển phương tiện | Vải, quần áo, túi, phụ kiện |
| Tốc độ in | In tốc độ cao |
| chi tiết đóng gói | 2 cuộn hoặc 4 cuộn trong một thùng |
| Loại sản phẩm | Vật liệu in |
|---|---|
| khả năng giặt | Tốt lắm. |
| Kích thước | 1kg |
| Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
| khả năng co giãn | Cao |
| Độ dày | 75micron |
|---|---|
| in ấn | Số |
| khả năng co giãn | Cao |
| Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |
| Rách | Lạnh/Nóng/tức thì |