| Vật liệu | polyme |
|---|---|
| Loại keo | nóng chảy |
| Loại | bột |
| Nhấn nhiệt độ | 130-150°C/266-302°F |
| Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
| Bản in độ phân giải cao | Đảm bảo thiết kế sắc nét và chi tiết |
|---|---|
| Màu sắc rực rỡ | Tạo ra màu sắc phong phú, sâu sắc với độ trung thực cao |
| Clear, Crisp Prints | Maintains crispness and clarity in intricate designs |
| Uniform Finish | Ensures a smooth, even coating after curing |
| chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |
| Điểm làm mềm | 80-100°C (176-212°F) |
|---|---|
| Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
| Vật liệu | TPU |
| Khả năng tương thích vải | Hoạt động tốt với các loại vải cotton, polyester, nylon và pha trộn, mang lại độ bám dính chắc chắn |
| Thời gian sử dụng | Thông thường là 12 tháng khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |