Chất lượng | Cao |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Chất lượng in | độ nét cao |
Gói | bao bì carton |
độ mờ | Cao |
Chất lượng in | độ nét cao |
---|---|
Tính năng | thân thiện với môi trường |
Tốc độ in | Nhanh |
Màu sắc | CMYKW |
Loại in | in kỹ thuật số |
Kích thước | 60cm*100m/cuộn |
---|---|
Kết thúc. | mờ |
Độ dày | 75micron/100micron |
Vật liệu | THÚ CƯNG |
Bóc | nóng lạnh |
Độ dày | 75micron |
---|---|
Rách | lạnh/nóng |
Nhiệt độ truyền | 130-150 độ C |
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các loại vải |
Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |
Rách | lạnh/nóng |
---|---|
Thời gian in | 1 ngày |
Độ dày | 75micron |
khả năng co giãn | Cao |
in ấn | Số |
Kích thước | 1kg |
---|---|
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Khả năng tương thích mực | Dung môi sinh thái, dung môi, tia cực tím, latex |
Loại keo | nóng chảy |
Độ dày | 0,1mm |
---|---|
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng giặt | Tốt lắm. |
---|---|
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Độ bền | Mãi lâu |
Cấu trúc | 35*45CM |
---|---|
Loại phương tiện | Thủy tinh, Gỗ, Nhựa, Kim loại, Gốm sứ, v.v. |
Độ phân giải in | 1440dpi |
Loại mực | mực UV |
Công nghệ in | UV phẳng |
Vật liệu | TPU |
---|---|
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
Thời gian sử dụng | Thông thường là 12 tháng khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Điểm làm mềm | 80-100°C (176-212°F) |
Khả năng tương thích vải | Hoạt động tốt với các loại vải cotton, polyester, nylon và pha trộn, mang lại độ bám dính chắc chắn |