Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Rách | lạnh/nóng |
---|---|
Thời gian in | 1 ngày |
Độ dày | 75micron |
khả năng co giãn | Cao |
in ấn | Số |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |
Loại sản phẩm | Vật liệu in |
---|---|
khả năng giặt | Tốt lắm. |
Kích thước | 1kg |
Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
khả năng co giãn | Cao |