| Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
|---|---|
| Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
| Vật liệu | polyme |
| Xét bề mặt | bóng, mờ |
| Độ dày | 0,1mm-5 mm |
| Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
|---|---|
| Độ bền | Mãi lâu |
| Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
| Sự linh hoạt | Dễ dàng |
| Phương pháp in | in UV |
| Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
|---|---|
| Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
| Vật liệu | polyme |
| Xét bề mặt | bóng, mờ |
| Độ dày | 0,1mm-5 mm |
| Mực | CMyk+w |
|---|---|
| độ mờ | Độ mờ cao cho in mực trắng sắc nét |
| kháng nhiệt độ | Có thể chịu được nhiệt độ cao trong quá trình chuyển |
| Bao bì | Bao bì cuộn để xử lý dễ dàng |
| Điểm | bình lắc bột |
| Kích thước | 1kg |
|---|---|
| Chống nhiệt | Lên đến 180°C |
| khả năng co giãn | Cao |
| Khả năng tương thích mực | Dung môi sinh thái, dung môi, tia cực tím, latex |
| Loại keo | nóng chảy |
| Material | PET Adhesive |
|---|---|
| Heat Rejection | Up To 80% |
| Resistance | Chemical, Scratch, UV |
| Durability | Long-lasting |
| Phương pháp in | in UV |