| Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
|---|---|
| Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
| Vật liệu | polyme |
| Xét bề mặt | bóng, mờ |
| Độ dày | 0,1mm-5 mm |
| Màu sắc | CMyk+w |
|---|---|
| Khả năng tương thích | Máy in DTF |
| Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
| độ bám dính | Mạnh |
| Chất lượng | Cao |
| Màu sắc | CMyk+w |
|---|---|
| Khả năng tương thích | Máy in DTF |
| Phương pháp in | Trực tiếp tới phim |
| độ bám dính | Mạnh |
| Chất lượng | Cao |
| Màu bột | Trắng đen |
|---|---|
| tùy chọn đóng gói | 1kg, 5kg, 10kg, Nhập |
| Điểm nóng chảy | 160-180°C (320-356°F) |
| Độ bám dính | Cao |
| chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |
| Độ bền | Mãi lâu |
|---|---|
| độ mờ | Cao |
| Gói | bao bì carton |
| Chất lượng | Cao |
| Loại in | in kỹ thuật số |