Nhiệt độ truyền | 130-150 độ C |
---|---|
Khả năng tương thích | Tương thích với hầu hết các loại vải |
Loại mực | Mực DTF CMYK+W |
Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |
Thông số kỹ thuật | A4/ A3/ A3+/ 30cm/ 33cm/ 42cm/ 60cm/ 120cm*100m |
Bảo hành | 12 tháng |
---|---|
Máy in phù hợp | máy in DTF |
Độ bền | Mãi lâu |
độ mờ | Cao |
Màu sắc | CMYKW |
Vật liệu | TPU |
---|---|
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
Thời gian sử dụng | Thông thường là 12 tháng khi được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Điểm làm mềm | 80-100°C (176-212°F) |
Khả năng tương thích vải | Hoạt động tốt với các loại vải cotton, polyester, nylon và pha trộn, mang lại độ bám dính chắc chắn |
Kích thước | 1000ML |
---|---|
Loại mực | Nguồn nước |
Chất lượng | Cao |
độ mờ | Cao |
Loại in | in kỹ thuật số |
Loại | bóng/mờ |
---|---|
Loại mực | Mực DTF CMYK+W |
Rách | Lạnh/Nóng/tức thì |
Nhiệt độ truyền | 130-150 độ C |
Đặc điểm | Độ phân giải cao, gắn kết mực tuyệt vời |
danh mục sản phẩm | Vật liệu in UV |
---|---|
Kích thước | 30cm*100m |
Màu sắc | Vàng và mảnh vàng |
Thích hợp cho | Biển hiệu trong nhà/ngoài trời, màn hình quảng cáo ấn tượng và bao bì chất lượng cao |
Ứng dụng | Widely used in various handicrafts, wood products, ceramic products, packaging boxes, plastics, s |
Vật liệu | THÚ CƯNG |
---|---|
Màu sắc | màu trắng |
Kích thước | 30cm*100m |
Lớp phủ | Lớp 4-5 |
Kết thúc. | mờ |
Vật liệu | THÚ CƯNG |
---|---|
Màu sắc | Trắng/Trong suốt |
Thời gian in | 1 ngày |
Kích thước | 30cm/33cm/40cm/60cm /120cm |
Lớp phủ | Lớp 4-5 |
Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
---|---|
Độ bền | Mãi lâu |
Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
Sự linh hoạt | Dễ dàng |
Phương pháp in | in UV |
Sử dụng cụ thể cho sản phẩm | Vải, Nghệ Thuật, Thủ Công |
---|---|
Vật liệu | TPU |
Ứng dụng | in DTF |
Màu sắc | màu trắng |
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |