| Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
|---|---|
| Sự linh hoạt | Dễ dàng |
| Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
| Khả năng tương thích | Một loạt các chất nền |
| Phương pháp in | in UV |
| Kháng chiến | Hóa chất, trầy xước, UV |
|---|---|
| Độ bền | Mãi lâu |
| Màu sắc | CMYK + Trắng + Véc ni |
| Sự linh hoạt | Dễ dàng |
| Phương pháp in | in UV |
| A1 | SWONDER SW04 Vật liệu in tia cực tím được thiết kế để làm việc trên nhiều bề mặt khác nhau bao gồm n |
|---|---|
| A4 | Các điều khoản thanh toán cho việc mua SWONDER SW04 UV Printing Material là T / T (Telegraphic Trans |
| Kích thước | 30cm*100m/60cm*100m |
| Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ | Dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện, tài liệu chi tiết, Câu hỏi thường gặp, hướng dẫn, hỗ trợ cá nh |
| Q4 | Các điều khoản thanh toán khi mua Vật liệu in UV SWONDER SW04 là gì? |
| Bao bì | Đóng gói trung tính hoặc tùy chỉnh |
|---|---|
| Màu cơ bản | Lục lam, Đỏ tươi, Vàng, Đen, Trắng |
| Màu sắc | CMYKW+V |
| Máy in tương thích | Dùng cho máy in Epson DX5/6/7 |
| phương pháp chữa bệnh | tia cực tím |