Vật liệu | polyme |
---|---|
Loại keo | nóng chảy |
Loại | bột |
Nhấn nhiệt độ | 130-150°C/266-302°F |
Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
Khả năng chống rửa | Chống phai màu và hao mòn, ngay cả sau nhiều lần rửa |
---|---|
Bảo vệ tia UV | Chống lại thiệt hại UV, duy trì tính toàn vẹn màu in |
Chống mài mòn | Giữ các bản in trông mới ngay cả sau khi tiếp xúc với ma sát |
Không thấm nước | Duy trì tính toàn vẹn trong môi trường ẩm ướt hoặc ẩm ướt |
chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |