| Kích thước hạt | 5-20 Micron |
|---|---|
| Tốc độ in | Tốc độ cao |
| độ bám dính | Độ bám dính mạnh |
| Kháng chiến | Chống nước, chống chà xát |
| thời gian khô | Làm khô nhanh |
| Khả năng tương thích mực | Mực DTF(CMYK+W) |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng đen |
| Khả năng tương thích vải | Hoạt động tốt với các loại vải cotton, polyester, nylon và pha trộn, mang lại độ bám dính chắc chắn |
| Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
| Vật liệu | TPU |
| Khả năng chống rửa | Chống phai màu và hao mòn, ngay cả sau nhiều lần rửa |
|---|---|
| Bảo vệ tia UV | Chống lại thiệt hại UV, duy trì tính toàn vẹn màu in |
| Chống mài mòn | Giữ các bản in trông mới ngay cả sau khi tiếp xúc với ma sát |
| Không thấm nước | Duy trì tính toàn vẹn trong môi trường ẩm ướt hoặc ẩm ướt |
| chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |
| Vật liệu | TPU |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng đen |
| Ứng dụng | Áp dụng sau khi in thiết kế trên phim DTF và làm cứng để dán in lên vải |
| Độ bám dính | Độ dính cao đến cả vải sáng và tối, đảm bảo in lâu dài |
| chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |
| Bản in độ phân giải cao | Đảm bảo thiết kế sắc nét và chi tiết |
|---|---|
| Màu sắc rực rỡ | Tạo ra màu sắc phong phú, sâu sắc với độ trung thực cao |
| Clear, Crisp Prints | Maintains crispness and clarity in intricate designs |
| Uniform Finish | Ensures a smooth, even coating after curing |
| chi tiết đóng gói | 1kg/5kg/10kg/25kg/50kg |
| Hệ thống cấp mực | Hệ thống cung cấp mực liên tục |
|---|---|
| Màu sắc | W+V+CMYK |
| Mô hình | máy in DTF |
| Loại mực | mực UV |
| Số lượng đầu in | Hai lần. |
| PriPrint Dimension | 60*90cm |
|---|---|
| Đầu in | i3200,xp600 |
| Tốc độ in | XP600 -2 6 đi qua 9m2/h 8 đi qua 7m2/h 12 đi qua 4m2/h |
| Tùy chọn phần mềm in | Riprint/MainTop/In ảnh |
| giao diện | USB, Ethernet |
| Loại mực | mực UV |
|---|---|
| Cỡ in | 3.2m x 1.6m |
| Độ phân giải in | 1440dpi |
| giao diện | USB, Ethernet |
| Công nghệ in | UV phẳng |
| Thông tin gói hàng | 1kg/5kg/10kg/20kg |
|---|---|
| Vật liệu | TPU |
| Nhấn nhiệt độ | 130-150°C/266-302°F |
| Khả năng tương thích mực | Mực DTF(CMYK+W) |
| Màu sắc | Trắng đen |
| Vật liệu | THÚ CƯNG |
|---|---|
| Màu sắc | Trắng/Trong suốt |
| Thời gian in | 1 ngày |
| Kích thước | 30cm/33cm/40cm/60cm /120cm |
| Lớp phủ | Lớp 4-5 |